Có 2 kết quả:
表演过火 biǎo yǎn guò huǒ ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ ㄍㄨㄛˋ ㄏㄨㄛˇ • 表演過火 biǎo yǎn guò huǒ ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ ㄍㄨㄛˋ ㄏㄨㄛˇ
biǎo yǎn guò huǒ ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ ㄍㄨㄛˋ ㄏㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overact
(2) to overdo one's part
(2) to overdo one's part
Bình luận 0
biǎo yǎn guò huǒ ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ ㄍㄨㄛˋ ㄏㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overact
(2) to overdo one's part
(2) to overdo one's part
Bình luận 0